--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đành dạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đành dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đành dạ
Your browser does not support the audio element.
+
Feel easy
Bây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạ
Now that he's gone, my mind is not easy
Lượt xem: 744
Từ vừa tra
+
đành dạ
:
Feel easyBây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạNow that he's gone, my mind is not easy
+
confidence game
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa
+
spotless
:
không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm
+
corn dodger
:
giống corn dab
+
chữ số
:
Cipher, numeral, figurechữ số A RậpArabic numeral (figure), cipherchữ số La MãRoman numeral (figure)